STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Mạc Duy Tiến | SGK7-00002 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khái | 21/09/2023 | 239 |
2 | Mạc Duy Tiến | SNV8-00215 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 239 |
3 | Mạc Duy Tiến | SGK7-00007 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khái | 21/09/2023 | 239 |
4 | Mạc Duy Tiến | SGK7-00072 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 21/09/2023 | 239 |
5 | Mạc Duy Tiến | SGK7-00077 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/09/2023 | 239 |
6 | Mạc Duy Tiến | SGK6-00045 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 21/09/2023 | 239 |
7 | Mạc Duy Tiến | SNV7-00163 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 239 |
8 | Nguyễn Thị Hường | SNV8-00191 | Lịch sử và địa lý 8 | Vũ Minh Quang | 21/09/2023 | 239 |
9 | Nguyễn Thị Hường | SGK6-00027 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 239 |
10 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00049 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 239 |
11 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 21/09/2023 | 239 |
12 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00097 | Bài tậpLịch sử và Địa lí 7 - Phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 21/09/2023 | 239 |
13 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00102 | Bài tậpLịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 21/09/2023 | 239 |
14 | Nguyễn Thị Hường | SNV7-00200 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 239 |
15 | Nguyễn Thị Hường | SNV7-00193 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 21/09/2023 | 239 |
16 | Nguyễn Thị Trang | SNV8-00208 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 21/09/2023 | 239 |
17 | Nguyễn Thị Trang | SGK7-00058 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/09/2023 | 239 |
18 | Nguyễn Thị Trang | SNV7-00210 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/09/2023 | 239 |
19 | Nguyễn Văn Biển | SNV8-00233 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 21/09/2023 | 239 |
20 | Nguyễn Văn Biển | SNV7-00222 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/09/2023 | 239 |
21 | Nguyễn Văn Biển | SGK7-00029 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/09/2023 | 239 |