| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hoàng Thị Hương | SGK8-00004 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 2 | Hoàng Thị Hương | SNV8-00182 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 3 | Lương Thị Dâng | SGK8-00015 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 06/09/2025 | 83 |
| 4 | Lương Thị Dâng | SGK9-00072 | Hoạt động trải nghiểm 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2025 | 83 |
| 5 | Lương Thị Dâng | SNV9-00293 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2025 | 83 |
| 6 | Lương Thị Dâng | SNV8-00239 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 81 |
| 7 | Lương Thị Dâng | SGK6-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 81 |
| 8 | Mạc Duy Tiến | SGK9-00046 | Khoa học tự nhiên | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 81 |
| 9 | Mạc Duy Tiến | SGK9-00111 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 81 |
| 10 | Mạc Duy Tiến | SNV9-00266 | Khoa học tự nhiên 9 | Nguyễn Thu Hà | 08/09/2025 | 81 |
| 11 | Ngô Thị Hồng | SGK8-00041 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khái | 06/09/2025 | 83 |
| 12 | Ngô Thị Hồng | SGK8-00049 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khái | 06/09/2025 | 83 |
| 13 | Ngô Thị Hồng | STK6-00318 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2025 | 57 |
| 14 | Ngô Thị Hồng | STK9-00057 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 03/10/2025 | 56 |
| 15 | Ngô Thị Hồng | STK9-00362 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 56 |
| 16 | Ngô Thị Hồng | STK-00432 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn hóa | Phạm Thái An | 03/10/2025 | 56 |
| 17 | Ngô Thị Hồng | STK-00722 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Nguyễn Văn Quốc | 03/10/2025 | 56 |
| 18 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00003 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khái | 03/10/2025 | 56 |
| 19 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00008 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khái | 03/10/2025 | 56 |
| 20 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00073 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2025 | 56 |
| 21 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00078 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2025 | 56 |
| 22 | Nguyễn Thị Giang | SNV7-00164 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 56 |
| 23 | Nguyễn Thị Giang | SGK9-00039 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 56 |
| 24 | Nguyễn Thị Giang | SNV9-00263 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 56 |
| 25 | Nguyễn Thị Giang | STK6-00281 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi lớp 6,7,8 môn toán | Doãn Thị Tâm | 03/10/2025 | 56 |
| 26 | Nguyễn Thị Giang | STK7-00370 | 500 Bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 (Đánh giá và phát triển năng lực toán) | Nguyễn Đức Tấn | 03/10/2025 | 56 |
| 27 | Nguyễn Thị Giang | STK7-00368 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 56 |
| 28 | Nguyễn Thị Giang | STK7-00364 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 56 |
| 29 | Nguyễn Thị Giang | STK8-00367 | Bài tập toán cơ bản và nâng cao 8 tập 2 (Theo sgk Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 03/10/2025 | 56 |
| 30 | Nguyễn Thị Giang | STK8-00370 | Bồi dưỡng toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 56 |
| 31 | Nguyễn Thị Giang | STK8-00372 | Bồi dưỡng toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 56 |
| 32 | Nguyễn Thị Giang | STK8-00396 | Toán cơ bản và nâng cao 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 56 |
| 33 | Nguyễn Thị Giang | STK8-00394 | Toán cơ bản và nâng cao 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 56 |
| 34 | Nguyễn Thị Xuân Thanh | SGK9-00042 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 35 | Nguyễn Thị Xuân Thanh | SGK9-00040 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 36 | Nguyễn Văn Biển | SGK8-00066 | Giáo dục thể chất 8 | Lưu Quang Hiệp | 03/10/2025 | 56 |
| 37 | Nguyễn Văn Biển | SGK7-00029 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 03/10/2025 | 56 |
| 38 | Nguyễn Văn Biển | SNV8-00233 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 03/10/2025 | 56 |
| 39 | Nguyễn Văn Biển | SNV7-00222 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 03/10/2025 | 56 |
| 40 | Trần Thị Nhài | SGK8-00073 | Hoạt động trỉa nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2025 | 83 |
| 41 | Trần Thị Nhài | SGK8-00005 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 42 | Trần Thị Nhài | SNV8-00238 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2025 | 83 |
| 43 | Trần Thị Nhài | SGK6-00071 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2025 | 83 |
| 44 | Trần Thị Nhài | SGK7-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 45 | Trần Thị Nhài | SGK7-00031 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 46 | Trần Thị Nhài | SNV7-00183 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 47 | Trần Thị Nhài | SNV7-00188 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 48 | Trần Thị Thanh | SGK8-00091 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 49 | Trần Thị Thanh | SGK8-00096 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 50 | Trần Thị Thanh | SGK8-00042 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khái | 09/09/2025 | 80 |
| 51 | Trần Thị Thanh | SNV8-00216 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 80 |
| 52 | Trần Thị Tuyết | SGK6-00017 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 53 | Trần Thị Tuyết | SGK6-00021 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 54 | Trần Thị Tuyết | SGK7-00033 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 55 | Trần Thị Tuyết | SGK7-00038 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 56 | Vũ Ngọc Khánh | SGK6-00029 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 09/09/2025 | 80 |
| 57 | Vũ Ngọc Khánh | SGK7-00059 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 09/09/2025 | 80 |
| 58 | Vũ Ngọc Khánh | SGK8-00032 | Mĩ Thuật 8 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 09/09/2025 | 80 |
| 59 | Vũ Ngọc Khánh | SGK9-00033 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 09/09/2025 | 80 |
| 60 | Vũ Ngọc Khánh | SNV6-00164 | Mỹ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 09/09/2025 | 80 |
| 61 | Vũ Ngọc Khánh | SNV7-00207 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 09/09/2025 | 80 |
| 62 | Vũ Ngọc Khánh | SNV8-00209 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 09/09/2025 | 80 |
| 63 | Vũ Ngọc Khánh | SNV9-00256 | Mĩ thuật 9 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 09/09/2025 | 80 |
| 64 | Vũ Thị Hương | SGK7-00066 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 80 |