| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00018
| Bảo Thắng | Nghệ thuật xử lí tình huống sư phạm | Lao động - Xã hội | Thống Kê | 2005 | 18000 | 4V |
| 2 |
SDD-00019
| Bảo Thắng | Nghệ thuật xử lí tình huống sư phạm | Lao động - Xã hội | Thống Kê | 2005 | 18000 | 4V |
| 3 |
SDD-00020
| Bảo Thắng | Nghệ thuật xử lí tình huống sư phạm | Lao động - Xã hội | Thống Kê | 2005 | 18000 | 4V |
| 4 |
SDD-00021
| Bảo Thắng | Nghệ thuật xử lí tình huống sư phạm | Lao động - Xã hội | Thống Kê | 2005 | 18000 | 4V |
| 5 |
SDD-00082
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9V(092) |
| 6 |
SDD-00083
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 12000 | 9V(092) |
| 7 |
SDD-00084
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 9V(092) |
| 8 |
SDD-00085
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 9V(092) |
| 9 |
SDD-00091
| Đặng Quỳnh Mai | Những thực tiễn trong quản lí giáo dục | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 11100 | 37(07) |
| 10 |
SDD-00092
| Đặng Quỳnh Mai | Những thực tiễn trong quản lí giáo dục | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 11100 | 37(07) |
| 11 |
SDD-00093
| Đặng Quỳnh Mai | Những thực tiễn trong quản lí giáo dục | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 11100 | 37(07) |
| 12 |
SDD-00094
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 13 |
SDD-00095
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 14 |
SDD-00096
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 15 |
SDD-00072
| Đinh Xuân Dũng | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 37800 | 9T |
| 16 |
SDD-00073
| Đinh Xuân Dũng | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 37800 | 9T |
| 17 |
SDD-00074
| Đinh Xuân Dũng | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 37800 | 9T |
| 18 |
SDD-00014
| Hội nhà văn Việt Nam | Tâm huyết nhà giáo | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 41000 | 9T |
| 19 |
SDD-00015
| Hội nhà văn Việt Nam | Tâm huyết nhà giáo | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 41000 | 9T |
| 20 |
SDD-00016
| Hội nhà văn Việt Nam | Tâm huyết nhà giáo | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 41000 | 9T |
| 21 |
SDD-00017
| Hội nhà văn Việt Nam | Tâm huyết nhà giáo | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 41000 | 9T |
| 22 |
SDD-00043
| Hồng Lạc | Các phương pháp dạy học hiệu quả | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 20500 | 37V |
| 23 |
SDD-00044
| Hồng Lạc | Các phương pháp dạy học hiệu quả | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 20500 | 37V |
| 24 |
SDD-00045
| Hồng Lạc | Các phương pháp dạy học hiệu quả | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 20500 | 37V |
| 25 |
SDD-00046
| Hồng Lạc | Các phương pháp dạy học hiệu quả | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 20500 | 37V |
| 26 |
SDD-00047
| Hồng Lạc | Các phương pháp dạy học hiệu quả | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 20500 | 37V |
| 27 |
SDD-00048
| Hồng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 26700 | 371V |
| 28 |
SDD-00049
| Hồng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 26700 | 371V |
| 29 |
SDD-00050
| Hồng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 26700 | 371V |
| 30 |
SDD-00101
| Hoàng Thiếu Sơn | Những tấm lòng cao cả | Văn Học | Hà Nội | 2006 | 36000 | 3K |
| 31 |
SDD-00102
| Hoàng Thiếu Sơn | Những tấm lòng cao cả | Văn Học | Hà Nội | 2006 | 36000 | 3K |
| 32 |
SDD-00103
| Hoàng Thiếu Sơn | Những tấm lòng cao cả | Văn Học | Hà Nội | 2006 | 36000 | 3K |
| 33 |
SDD-00104
| Hoàng Thiếu Sơn | Tình yêu con | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 21000 | 3K |
| 34 |
SDD-00105
| Hoàng Thiếu Sơn | Tình yêu con | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 21000 | 3K |
| 35 |
SDD-00106
| Hoàng Thiếu Sơn | Tình yêu con | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 21000 | 3K |
| 36 |
SDD-00107
| Hoàng Thiếu Sơn | Nguyên Hồng những ngày thơ ấu | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 28000 | 8V |
| 37 |
SDD-00108
| Hoàng Thiếu Sơn | Nguyên Hồng những ngày thơ ấu | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 28000 | 8V |
| 38 |
SDD-00080
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 9V(092) |
| 39 |
SDD-00081
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 9V(092) |
| 40 |
SDD-00029
| I K. Tô Pô Rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 18000 | 371 |
| 41 |
SDD-00030
| I K. Tô Pô Rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 18000 | 371 |
| 42 |
SDD-00031
| I K. Tô Pô Rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 18000 | 371 |
| 43 |
SDD-00032
| I K. Tô Pô Rốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 18000 | 371 |
| 44 |
SDD-00051
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 45 |
SDD-00052
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 46 |
SDD-00053
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 47 |
SDD-00054
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 48 |
SDD-00055
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 49 |
SDD-00056
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 50 |
SDD-00057
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 51 |
SDD-00058
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 52 |
SDD-00059
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 53 |
SDD-00060
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 54 |
SDD-00061
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 55 |
SDD-00062
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 56 |
SDD-00063
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 57 |
SDD-00064
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 58 |
SDD-00065
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 9(075) |
| 59 |
SDD-00066
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | Quảng Nam | 2005 | 15700 | 9T |
| 60 |
SDD-00067
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | Quảng Nam | 2005 | 15700 | 9T |
| 61 |
SDD-00068
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | Quảng Nam | 2005 | 15700 | 9T |
| 62 |
SDD-00069
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | Quảng Nam | 2005 | 15700 | 9T |
| 63 |
SDD-00070
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ Nữ | Hà Nội | 1999 | 35000 | 9T |
| 64 |
SDD-00071
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ Nữ | Hà Nội | 1999 | 35000 | 9T |
| 65 |
SDD-00022
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 6700 | KV5 |
| 66 |
SDD-00023
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 6700 | KV5 |
| 67 |
SDD-00024
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 6700 | KV5 |
| 68 |
SDD-00025
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 6700 | KV5 |
| 69 |
SDD-00026
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức tập 2 | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 5800 | KV5 |
| 70 |
SDD-00027
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức tập 2 | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 5800 | KV5 |
| 71 |
SDD-00028
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức tập 2 | Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 5800 | KV5 |
| 72 |
SDD-00001
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 9(075) |
| 73 |
SDD-00002
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 9(075) |
| 74 |
SDD-00003
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 9(075) |
| 75 |
SDD-00004
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 9(075) |
| 76 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thứ thế các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 9V(083) |
| 77 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thứ thế các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 9V(083) |
| 78 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Thứ thế các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 9V(083) |
| 79 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Thứ thế các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 9V(083) |
| 80 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Thứ thế các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 9V(083) |
| 81 |
SDD-00010
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao.... | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 14200 | 9T |
| 82 |
SDD-00011
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao.... | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 14200 | 9T |
| 83 |
SDD-00012
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao.... | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 14200 | 9T |
| 84 |
SDD-00013
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao.... | Giáo Dục | Tam Kỳ | 2005 | 14200 | 9T |
| 85 |
SDD-00033
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | 8V |
| 86 |
SDD-00034
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | 8V |
| 87 |
SDD-00035
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | 8V |
| 88 |
SDD-00036
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | 8V |
| 89 |
SDD-00037
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | 8V |
| 90 |
SDD-00038
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nha khoa học | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | ĐV2 |
| 91 |
SDD-00039
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nha khoa học | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | ĐV2 |
| 92 |
SDD-00040
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nha khoa học | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | ĐV2 |
| 93 |
SDD-00041
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nha khoa học | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | ĐV2 |
| 94 |
SDD-00042
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nha khoa học | Giáo Dục | Nam Định | 2005 | 12000 | ĐV2 |
| 95 |
SDD-00086
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 20000 | 9V(092) |
| 96 |
SDD-00087
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 20000 | 9V(092) |
| 97 |
SDD-00088
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 20000 | 9V(092) |
| 98 |
SDD-00089
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6000 | 371 |
| 99 |
SDD-00090
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 6000 | 371 |
| 100 |
SDD-00109
| Nguyễn Xuân Hương | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Giáo Dục | Hải Dương | 2013 | 100000 | 9V |
| 101 |
SDD-00110
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | H | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 102 |
SDD-00111
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | H | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 103 |
SDD-00112
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | H | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 104 |
SDD-00097
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H |
| 105 |
SDD-00098
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H |
| 106 |
SDD-00099
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H |
| 107 |
SDD-00100
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H |
| 108 |
SDD-00077
| Trần Ngọc Linh | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 9V(092) |
| 109 |
SDD-00078
| Trần Ngọc Linh | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 9V(092) |
| 110 |
SDD-00079
| Trần Ngọc Linh | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 9V(092) |
| 111 |
SDD-00075
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 19300 | 9V(092) |
| 112 |
SDD-00076
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 19300 | 9V(092) |